[F]rú của uýn trấng sư then khung tơ i phâng[Fm] xin
nấng pu nấng chai[Em] thing i thing thing nỉ tơ sâng[Am] in
chiêu xoan sư than[Dm] mi ( sư than oán ớ ỉ )
cân chơ[G] p'an pỉ tứa truy ú rấn tảo lủy [C]xính
ủa pu huây quai nỉ [C]tơ
then khung i oang ú [F]chi sư hải dáng tơ tao [G]ỉnh
lán xưa i oang ú[Em]chi ủa tơ nỉ chai nả[Am]lỉ
chẻ rú mí lu lơ i[Dm] ting ( chi tứa ) pả xư nen choang chin p'eo liếu [G]p'ính
( chi tứa ) khoai chi cẩy ủa pía rang [C]rấn tan xin