Nhấn Enter để xem tất cả
Hợp Âm Chuẩn duy trì kinh phí hoạt động dựa trên quảng cáo. Rất mong bạn có thể ủng hộ Hợp Âm Chuẩn bằng cách tắt chương trình chặn quảng cáo đi. Cảm ơn bạn rất nhiều!
Quay lại trang bài hát

Tian Ya (天涯)

Ren Xian Qi Wu Tong F#m chọn điệu

Phiên bản mới

Hợp âm cơ bản
3 năm trước
Capo 2
 
昏天又暗地忍不住的流星
[Em] hūn tiān yòu àn dì rěn bù zhù dí liú xīng
烫不伤被冷藏一颗死星
[C] tàng bù shāng bèi lěng cáng [Em] yī kē sǐ xīng
苦苦地追寻 茫茫然失去
[G] kǔ kǔ dì zhuī xún [Em] máng máng rán shī qù
可爱的可恨的多可惜
[C] kě ài dí [D] kě hèn dí [Em] duō kě xī
 
梦中的梦中梦中人的梦中
[Em] mèng zhōng dí mèng zhōng mèng [D] zhōng rén dí mèng zhōng
梦不到被吹散往事如风
[C] mèng bù dào [D] bèi chuī sàn [Em] wǎng shì rú fēng
空空的天空 容不下笑容
[G] kōng kōng dí tiān kōng [Em] róng bù xià xiào róng
伤神的伤人的太伤心
[C] shāng shén dí [D] shāng rén dí [Em] tài shāng xīn
 
何必想何必问 何处是我家
[Am] hé bì xiǎng hé bì wèn [G] hé chǔ shì wǒ jiā
爱也罢 恨也罢 算了吧
[Am] ài yě bà hèn yě bà [G] suàn liǎo bā
问天涯 望断了天涯
[Em] wèn tiān yá [Am] wàng duàn liǎo tiān yá
赢得了天下 输了她
[D] yíng dé liǎo tiān xià [Em] shū liǎo tā
 
挥别的种种 挥不去的种种
[Em] huī bié dí zhǒng zhǒng [D] huī bù qù dí zhǒng zhǒng
毁不了被淹没一往情深
[C] huǐ bù liǎo [D] bèi yān méi[Em] yī wǎng qíng shēn
忍已无可忍 恨不得别人
[G] rěn yǐ wú kě rěn [Em] hèn bù dé bié rén
害人的迷人的痴情人
[C] hài rén dí [D] mí rén dí [Em] chī qíng rén
 
也挣扎也牵挂也不是办法
[Am] yě zhèng zā yě qiān guà [G] yě bù shì bàn fǎ
走也罢留也罢错了吗
[Am] zǒu yě bà liú yě bà [D] cuò liǎo má
今天涯明天又天涯
[Em] jīn tiān yá [Am] míng tiān yòu tiān yá
狠狠一巴掌忘了吧
[D] hěn hěn yī bā zhǎng [Em] wàng liǎo bā
 
也挣扎也牵挂也不是办法
[Am] yě zhèng zā yě qiān guà [G] yě bù shì bàn fǎ
走也罢留也罢错了吗
[Am] zǒu yě bà liú yě bà [D] cuò liǎo má
今天涯明天又天涯
[Em] jīn tiān yá [Am] míng tiān yòu tiān yá
狠狠一巴掌忘了吧
[D] hěn hěn yī bā zhǎng [Em] wàng liǎo bā
 
梦中的梦中梦中人的梦中
[Em] mèng zhōng dí mèng zhōng [D] mèng zhōng rén dí mèng zhōng
梦不到被吹散往事如风
[C] mèng bù dào [D] bèi chuī sàn [Em] wǎng shì rú fēng
空空的天空 容不下笑容
[G] kōng kōng dí tiān kōng [Em] róng bù xià xiào róng
伤神的伤人的太伤心
[C] shāng shén dí [D] shāng rén dí [Em] tài shāng xīn
 
何必想何必问 何处是我家
[Am] hé bì xiǎng hé bì wèn [G] hé chǔ shì wǒ jiā
爱也罢 恨也罢 算了吧
[Am] ài yě bà hèn yě bà [G] suàn liǎo bā
问天涯 望断了天涯
[Em] wèn tiān yá [Am] wàng duàn liǎo tiān yá
赢得了天下 输了她
[D] yíng dé liǎo tiān xià [Em] shū liǎo tā
 
啦啦啦啦 啦啦啦啦
la la la la la la la la
啦啦啦啦啦 啦啦啦啦
la la la la la la la la la
 

THẢO LUẬN




Đã duyệt