Nhấn Enter để xem tất cả
Hợp Âm Chuẩn duy trì kinh phí hoạt động dựa trên quảng cáo. Rất mong bạn có thể ủng hộ Hợp Âm Chuẩn bằng cách tắt chương trình chặn quảng cáo đi. Cảm ơn bạn rất nhiều!
Quay lại trang bài hát

纸上人间 (Nhân gian trên giấy)

Phiên bản mới

...
Đang chờ duyệt
9 tháng trước
capo 4
tone [Am]
 
[F]檐上的 [G]薄雪化了 [Em]落在青石 [Am]
yán shàng de bó xuě huà liǎo luò zài qīng shíbǎn
[F]风吹桃 [G]花纷飞几 [C]
fēng chuī táohuā fēnfēi jǐ bàn
是零落成 [F]泥待至夜 [G]阑 还是 [Em]附于行人 [Am]春衫
shì língluò chéng ní dài
zhì yèlán háishì fù yú xíngrén chūn shān
[F]沾烟带雨 [G]人间看一 [C]
zhān yān dài yù rénjiān kàn yī kàn
 
姑娘撑 [F]着纸伞 巷 [G]口又支起 [Em]熟悉的小 [Am]
gūniáng chēngzhe zhǐ sǎn xiàng
kǒu yòu zhī qǐ shúxī de xiǎo tān
谁带 [F]着纸鸢 谁 [G]在抱怨春 [C]
shéi dàizhe zhǐyuān shéi zài bàoyuàn chūnhán
微风携细 [F]雨淡淡 [G]碧波泛起 [Em]涟漪又消 [Am]
wéifēng xié xì yǔ dàndàn bìbō fàn qǐ liányī yòu xiāosàn
几处 [F]争啼料是 [G]去年今日 [C]燕来还
jǐ chù zhēng tí liào shì qùnián jīnrì yàn lái huán
 
 
shuōshū xiān [F] shēng huán shì [G]
yī chǐ yī yǐ [Em] yībēi chá zuò [Am] bàn
gùshì [F]zhōng rènào shéi [G]yòu tīng dé lǎn [C]sǎn
bǎ qiāngǔ dì[F] wáng bàyè tiáo [G]kǎn
rénjiān fēngyuè [Em]dōu yǔ tā wú [Am] guān
huādēng zhào liàng [F]jiē xiàng bù xiàn [G] mù xīnghé hào [C]hàn
 
薄雾模 [F]糊青山 桥 [G]上书生拾 [Em]起小姐发 [Am]
bó wù móhú qīngshān qiáo shàng shūshēng shí qǐ xiǎojiě fā zān
谁红 [F]了脸颊 谁 [G]惊落手中 [C]
shéi hóngle liǎnjiá shéi jīng luò shǒuzhōng shàn
文人偏爱 [F]倚栏杆 [G]挥袖间故 [Em]事流淌笔 [Am]
wénrén piān'ài yǐ lángān huī xiù jiān gùshì liú tǎng bǐduān
几分 [F]真假留给 [G]后人任你我 [C]评判
jǐ fēn zhēn jiǎ liú gěi hòu rén rèn nǐ wǒ píngpàn
 
说书先 [F]生还是 [G]一尺一椅 [Em]一杯茶作 [Am]
shuōshū xiānshēng huán shì yī chǐ yī yǐ yībēi chá zuò bàn
故事 [F]中热闹 谁 [G]又听得懒 [C]
gùshì zhōng rènào shéi yòu tīng dé lǎnsǎn
把千古帝 [F]王霸业调 [G]侃 人间风月 [Em]都与它无 [Am]
bǎ qiāngǔ dìwáng bàyè tiáokǎn
rénjiān fēngyuè dōu yǔ tā wúguān
花灯照亮 [F]街巷不羡 [G]慕星河浩 [C]
huādēng zhào liàng jiē xiàng bù xiànmù xīnghé hàohàn
 
谪宦游 [F]子还在 [G]路上饮马 [Em]回头望长 [Am]
zhé huànyóu zǐ hái zài lùshàng yǐn mǎ huítóu wàng cháng'ān
有千 [F]言万语 未 [G]来得及说 [C]
yǒu qiānyán wàn yǔ wèi láidéjí shuō wán
伶仃扁舟 [F]停泊在何 [G]岸 月下寻诗 [Em]没想过流 [Am]
língdīng piānzhōu tíngbó zài
hé'ànyuè xià xún shī méi xiǎngguò liúchuán
他们都说 [F]那乡路去 [G]时长来时 [C]
tāmen dōu shuō nà xiāng lù qù shícháng lái shí duǎn
 
[F]檐上的 [G]薄雪化了 [Em]落在青石 [Am]
yán shàng de bó xuě huàle luò zài qīng shíbǎn
[F]风吹桃 [G]花纷飞几 [C]
fēng chuī táohuā fēnfēi jǐ bàn
是零落成 [F]泥待至夜 [G]阑 还是 [Em]附于行人 [Am]春衫
shì língluò chéng ní dài zhì
yèlán háishì fù yú xíngrén chūn shān
[F]纸上人间 [G]任时光荏 [C]
zhǐ shàng rénjiān rèn shíguāng rěnrǎn
[F]纸上人间 [G]梦里看一 [C]
zhǐ shàng rénjiān mèng lǐ kàn yī kàn

THẢO LUẬN