Nhấn Enter để xem tất cả
Hợp Âm Chuẩn duy trì kinh phí hoạt động dựa trên quảng cáo. Rất mong bạn có thể ủng hộ Hợp Âm Chuẩn bằng cách tắt chương trình chặn quảng cáo đi. Cảm ơn bạn rất nhiều!

Phiên bản mới

Hỉ - Đẳng Thập Ma Quân | 囍 - 等什么君
Đang chờ duyệt
11 tháng trước
tone [Am]
Intro
[F] [G] [Am]
[F] [G] [Am]
[F] [G] [Am] [G]
[F] [G] [Am]
 
[F]zhēngyuè shíbā
[G]huángdào jírì
[Am]gāoliang tái[G]
[F]tái shàng hóngzhuāng
[G]yī chǐ yī hèn
[Am]cōngcōng cái
[F]cái qù liáng rén
[G]nàihé bù guī
[Am]gù zuò yán kāi[G]
[F]xiǎng bǎn hóng tán
[G]shuō dé qīngkuài
[Am]zhuóshí nán cāi
 
[F]tīngzhe
[G]mǎoshí nà sānlǐ zhī wài fān qǐlái
[Am]píngzè
mǎtí shēngjiàn qǐ zhǎn luò chóu zì kāi
[F]shuō chí nà shí kuài
tuī mén [G]wù zì kāi
yěmāo dōu [Am]gēnle jǐ tiáo jiē
shàng shù bózi wāi
zhāngwàng qiáo tā [F]zài děng
zhè cūn lǐ yě guài
[G]bǎmén quán yī guān
yòu shì [Am]wáng èr gǒu de xié
luò zàijiā ménwài
dú liú tā hái [F]jìzhe
qiè fū zhī ài [G]shǔ shìfēi zhī wài
zhè bù
[Am]xiàmǎ fāngcái
nà guān rén xiào qǐlái
 
[F] [G]nà guān rén lèzhe [Am]xúnsile bàntiān
[F]zhǐ [G]hēng ji chū gè [Am]lí rén chóu lái
 
[F]tā zhècì [G]yòu shì méi néng jiē dé shàng [Am]huà
tā xiàozhe [F]kū láizhe
nǐ cāi tā [G]zěnme xiàozhe kū láizhe
[Am]kū láizhe
nǐ kàn tā zěnme
kūzhe xiào láizhe (yī bàitiāndì)
 
[F]fèngguān [G] xiápèi [Am] dài hóngzhuāng
[F] jǔ bēi [G] jiāo jiǔ [Am] zhǎng xiàng wàng
[F] huǒhóng [G] làzhú [Am] liǎngtóu shāo
[F] qīn wèn [G] liáng rén [Am] nàihé wàng
 
[F]táng[G]qián
[Am]tā shuōle tāo xīnwō zi huà
[F]bù duì shàng [G]nuòyán
qǐ néng [Am]xiāosǎ
[F]qīng [G]yīn
[Am]tàn qīngméizhúmǎ
[F]děng yī yù [G]rúyì
[Am]yī jiǔ tǒng a
[F]tā shù [G]qǐ ěrduǒ yī tīng
[Am]zhè dòngfáng wài
[F]nà hǎoxīn de wáng [G]èr gǒu [Am]pǎo
zhè gěi tā sòng diǎnxīn láile
 
[F]tā zhècì [G]kěshì méi néng shuō dé shàng [Am]huà
tā xiàozhe [F]kū láizhe
nǐ cāi tā [G]zěnme xiàozhe kū láizhe
[Am]kū láizhe
nǐ kàn tā zěnme kūzhe xiào láizhe
 
[F]fèngguān [G] xiápèi [Am] dài hóngzhuāng
[F] jǔ bēi [G] jiāo jiǔ [Am] zhǎng xiàng wàng
[F] huǒhóng [G] làzhú [Am] liǎngtóu shāo
[F] qīn wèn [G] liáng rén [Am] nàihé wàng
 
[F]zhēngyuè shíbā zhè [G]huángdào jírì [Am]
[F]zhēngyuè shíbā zhè [G]huángdào jírì [Am]
[F]zhēngyuè shíbā zhè [G]huángdào jírì [Am]
[F]zhēngyuè shíbā zhè [G]huángdào jírì [Am]

THẢO LUẬN