Nhấn Enter để xem tất cả
Hợp Âm Chuẩn duy trì kinh phí hoạt động dựa trên quảng cáo. Rất mong bạn có thể ủng hộ Hợp Âm Chuẩn bằng cách tắt chương trình chặn quảng cáo đi. Cảm ơn bạn rất nhiều!
Quay lại trang bài hát

Lữ Khách Qua Thời Gian (Lời Việt)

Danh Quyết Am Điệu Ballad

Phiên bản mới

Lời tiếng Trung
3 năm trước
Tone [Am]
1. 难 以 启 齿 的 柔 弱
nán yǐ [F] qí chǐ de róu [G] ruò
孤 单 夜 里 会 滑 落
gū dān [Em] yè lǐ huì huá [Am] luò
也 许 有 太 多 的 错
yé xǔ [F] yǒu tài duō de [G] cuò
还 有 这 一 世 承 诺
hái yǒu [C] zhè yí shì chéng nuò
 
你 不 再 是 我 的 妻
nǐ bú [F] zài shì wǒ de [G]
我 不 再 是 你 唯 一
wǒ bú [Em] zài shì nǐ wéi [Am]
一 次 次 步 步 紧 逼
yí cì [F] cì bù bù jǐn [Em]
消 失 当 初 的 珍 惜
xiāo shī [Am] dàng chū de zhēn xī
 
2. 难 以 启 齿 的 柔 弱
nán yǐ [F] qí chǐ de róu [G] ruò
自 己 慢 慢 去 把 握
zì jǐ [Em] màn màn qù bǎ [Am]
就 算 有 天 犯 了 错
jiù suàn [F] yǒu tiān fàn le [G] cuò
又 只 是 孤 单 难 过
yòu zhǐ [C] shì gū dān nán guò
 
遇 见 你 的 那 天 起
yù jiàn [F] nǐ de nà tiān [G]
就 已 丢 了 我 自 己
jiù yǐ [Em] diū le wǒ zì [Am]
爱 并 非 一 时 兴 起
ài bìng [F] fēi yì shí xīng [Em]
千 山 万 水 总 是 你
qiān shān [Am] wàn shuǐ zǒng shì nǐ
 
3. 有 时 偷 偷 掉 眼 泪
yǒu shí [F] tōu tōu diào yǎn [G] lèi
有 时 独 自 受 着 罪
yǒu shí [Em] dú zì shòu zhe [Am] zuì
彻 夜 相 思 会 很 累
chè yè [F] xiāng sī huì hěn [G] lèi
没 人 给 予 我 安 慰
méi rén [C] jí yǔ wǒ ān wèi
 
你 带 给 我 的 回 忆
nǐ dài [F] gěi wǒ de huí [G]
在 脑 海 无 法 抹 去
zài náo [Em] hǎi wú fǎ mǒ [Am]
你 带 给 我 的 意 义
nǐ dài [F] gěi wǒ de yì [Em]
和 远 离 后 的 忧 郁
hé yuǎn [Am] lí hòu de yōu yù
 
4. 爱 与 恨 世 界 迷 惑
ài yǔ [F] hèn shì jiè mí [G] huò
难 以 启 齿 的 柔 弱
nán yǐ [Em] qí chǐ de róu [Am] ruò
孤 单 夜 里 会 滑 落
gū dān [F] yè lǐ huì huá [G] luò
身 边 只 剩 一 人 座
shēn biān [C] zhǐ shèng yì rén zuò
 
曾 经 一 起 牵 着 手
céng jīng [F] yì qǐ qiān zhuó [G] shǒu
情 话 早 就 已 没 有
qíng huà [Em] zǎo jiù yǐ méi [Am] yǒu
面 对 感 情 会 发 抖
miàn duì [F] gǎn qíng huì fā [Em] dǒu
我 已 不 敢 再 张 口
wǒ yǐ [Am] bù gǎn zài zhāng kǒu
 
5. 有 时 默 默 的 认 真
yǒu shí [F] mò mò de rèn [G] zhēn
因 为 对 你 陷 太 深
yīn wèi [Em] duì nǐ xiàn tài [Am] shēn
感 受 属 于 你 体 温
gǎn shòu [F] shǔ yú nǐ tǐ [G] wēn
不 会 陪 我 到 黄 昏
bú huì [C] péi wǒ dào huáng hūn
 
难 以 启 齿 的 柔 弱
nán yǐ [F] qí chǐ de róu [G] ruò
不 能 自 己 去 把 握
bù néng [Em] zì jǐ qù bǎ [Am]
看 着 夜 幕 在 滑 落
kàn zhe [F] yè mù zài huá [Em] luò
当 一 个 时 间 过 客
dāng yí [Am] gè shí jiān guò kè
 
6. 幻 想 故 事 能 重 来
huàn xiǎng [F] gù shi néng chóng [G] lái
是 时 间 真 的 难 捱
shì shí [Em] jiān zhēn de nán [Am] ái
那 些 美 好 的 对 白
nà xiē [F] méi hǎo de duì [G] bái
随 歌 都 会 被 掩 埋
suí gē [C] dū huì bèi yǎn mái
 
没 想 过 自 己 可 能
méi xiǎng [F] guò zì jǐ kě [G] néng
可 能 没 想 过 心 疼
kě néng [Em] méi xiǎng guò xīn [Am] téng
你 来 到 陌 生 的 城
nǐ lái [F] dào mò shēng de [Em] chéng
剪 不 断 这 根 红 绳
jiǎn bú [Am] duàn zhè gēn hóng shéng

THẢO LUẬN




Việt Hoàng Đã duyệt